đức cha trong Tiếng Anh là gì?

đức cha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đức cha sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đức cha

    reverend father

    đức cha martin reverend father martin

    vâng, thưa đức cha yes, reverend

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đức cha

    (tôn giáo) Monsignor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Đức cha

    Father (title for a priest)

  • đức cha

    monsignor