đức ông trong Tiếng Anh là gì?
đức ông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đức ông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đức ông
his royal highness, monsignor
đức ông chồng (đùa) one's lord and master
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đức ông
His Royal Highness, Monsignor
Đức ông chồng (đùa): One's lord and master
Từ liên quan
- đức
- đức bà
- đức mẹ
- đức độ
- đức cha
- đức dục
- đức hóa
- đức ngữ
- đức tin
- đức trị
- đức vua
- đức ông
- đức a-la
- đức chúa
- đức hạnh
- đức kitô
- đức phật
- đức quốc
- đức tính
- đức vọng
- đức thánh
- đức lạt-ma
- đức quốc xã
- đức chúa cha
- đức chúa con
- đức giám mục
- đức giáo chủ
- đức thích ca
- đức chúa trời
- đức lang quân
- đức thánh cha
- đức yêsu kitô
- đức ông chồng
- đức bà về trời
- đức giáo hoàng
- đức chúa giê su
- đức chúa giê-xu
- đức quốc trưởng
- đức tính đàn ông
- đức mẹ đồng trinh
- đức phật thích ca
- đức tính anh hùng
- đức tính người mẹ
- đức tổng giám mục
- đức tính hoàn toàn
- đức chúa trời ba ngôi
- đức khâm mạng toà thánh
- đức tính gây được lòng tin
- đức tính của người lãnh đạo
- đức tính làm cho người ta mến