đứa trẻ trong Tiếng Anh là gì?
đứa trẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứa trẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đứa trẻ
child
những đứa trẻ mà người ta chưa xác định được bố mẹ là ai children of unknown parentage
những đứa trẻ mồ côi mẹ thật đáng thương motherless children are very pitiable
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứa trẻ
children
Từ liên quan
- đứa
- đứa ở
- đứa bé
- đứa con
- đứa kia
- đứa nhỏ
- đứa nào
- đứa này
- đứa trẻ
- đứa bé con
- đứa côn đồ
- đứa trẻ hư
- đứa con gái
- đứa hớt lẻo
- đứa trẻ con
- đứa trẻ gầy
- đứa trẻ nhỏ
- đứa con trai
- đứa hay nịnh
- đứa mách lẻo
- đứa bé còn bú
- đứa bé da đen
- đứa bé èo uột
- đứa bé đẻ non
- đứa bé có cánh
- đứa bé mất dạy
- đứa bé sài đẹn
- đứa bé tinh ma
- đứa trẻ mồ côi
- đứa bé bẩn thỉu
- đứa bé khó chịu
- đứa bé láo xược
- đứa bé lêu lổng
- đứa bé mới sinh
- đứa bé ngu ngốc
- đứa bé ngây thơ
- đứa bé quấy rầy
- đứa bé vác đuốc
- đứa con sinh ba
- đứa trẻ hay vòi
- đứa trẻ mất dạy
- đứa trẻ đầu sai
- đứa bé dễ thương
- đứa bé nhặt bóng
- đứa con đẻ hoang
- đứa trẻ ngây thơ
- đứa trẻ sinh năm
- đứa bé kháu khỉnh
- đứa bé lang thang
- đứa bé nói líu lo