đứa kia trong Tiếng Anh là gì?

đứa kia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứa kia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứa kia

    that guy; that fellow