đứa nào trong Tiếng Anh là gì?

đứa nào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứa nào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứa nào

    who; which one

    người cha họp các con lại để hỏi xem nên chia quà cho đứa nào the father called his kids together to ask which one should have the present

    ' đứa nào không bao giờ cãi mẹ? đứa nào mẹ bảo gì làm nấy?' 'who never talks back to mother? who does everything she says?'

    anyone

    đứa nào trên 14 tuổi kể như người lớn anyone over 14 counts as an adult

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứa nào

    anyone, someone