đứa bé trong Tiếng Anh là gì?

đứa bé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đứa bé sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đứa bé

    baby; child; bambino; infant

    hãy cố thương mấy đứa bé! have pity on the children!

    hai đứa bé kể như một người lớn two children count as one adult

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đứa bé

    * noun

    a boy; a child

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đứa bé

    a boy, a child