đục trong Tiếng Anh là gì?

đục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đục

    to chisel; to carvechisel; opaque; matte

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đục

    * verb

    to chisel; to carve; to chase chisel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đục

    (1) disorderly, turbid; (2) to chisel, carve