đục lỗ châu mai trong Tiếng Anh là gì?
đục lỗ châu mai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đục lỗ châu mai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đục lỗ châu mai
* ngđtừ
loop-hole
Từ liên quan
- đục
- đục gỗ
- đục lỗ
- đục đá
- đục khe
- đục lầm
- đục lớn
- đục qua
- đục vẩn
- đục chạm
- đục khum
- đục máng
- đục mộng
- đục ngàu
- đục ngòm
- đục ngầu
- đục khoét
- đục thủng
- đục xương
- đục lõm vào
- đục như sữa
- đục thợ rèn
- đục từ đá ra
- đục ngầu ngầu
- đục lỗ châu mai
- đục nước béo cò
- đục bằng đục máng
- đục thủy tinh thể
- đục để xảm thuyền tàu
- đục thủng lỗ chỗ như tổ ong