đục khoét trong Tiếng Anh là gì?
đục khoét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đục khoét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đục khoét
squeeze money from,squeeze
quan lại đục khoét dân the mandarins squeezed the people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đục khoét
Squeeze money from,squeeze
Quan lại đục khoét dân: The mandarins squeezed the people
Từ điển Việt Anh - VNE.
đục khoét
to hollow out, extort
Từ liên quan
- đục
- đục gỗ
- đục lỗ
- đục đá
- đục khe
- đục lầm
- đục lớn
- đục qua
- đục vẩn
- đục chạm
- đục khum
- đục máng
- đục mộng
- đục ngàu
- đục ngòm
- đục ngầu
- đục khoét
- đục thủng
- đục xương
- đục lõm vào
- đục như sữa
- đục thợ rèn
- đục từ đá ra
- đục ngầu ngầu
- đục lỗ châu mai
- đục nước béo cò
- đục bằng đục máng
- đục thủy tinh thể
- đục để xảm thuyền tàu
- đục thủng lỗ chỗ như tổ ong