đời trong Tiếng Anh là gì?

đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đời

    life

    đời là vậy đó! that's life!; such is life!

    đời không có bạn bè thì chẳng biết sẽ như thế nào? what is life without friends?

    world

    đời này chẳng có gì vĩnh viễn cả nothing in the world is eternal

    muốn lập đời mới to want to change the world

    generation

    từ ông đến cháu là hai đời there are two generations between the grandfather and the grandson

    họ sống ở pháp đã hai đời they've been in france for two generations

    model

    một bộ vi xử lý đời thừ ba a third-generation/third-model microprocessor

    dynasty

    năm 938 sau hơn nghìn năm bắc thuộc, người việt đã giành được độc lập, mở đường cho việc hình thành một vương quốc việt nam đời đinh và tiền lê in 938, after more than 1000 years of chinese domination, the vietnamese gained their independence paving the way for the establishment of a vietnamese kingdom under the dinh and tien le dynasties

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đời

    * noun

    life; existence; world

    trên đời việc gì cũng có thể cả: Life is full of possibilities times

    đời nay: in our times

    Descent; generation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đời

    dynasty; life, existence, generation