đời tư trong Tiếng Anh là gì?

đời tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đời tư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đời tư

    private life; privacy

    biết chuyện đời tư của ai to know somebody in private life

    đừng xía vào đời tư của tôi! don't interfere/meddle in my private life!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đời tư

    Private life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đời tư

    private life