đời thường trong Tiếng Anh là gì?

đời thường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đời thường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đời thường

    daily life; everyday life; real life

    các tiểu thuyết của ông ấy rất gần gũi với đời thường his novels are very true to life

    một cảnh trong đời thường a scene of everyday life

    workaday; everyday

    những mối quan tâm đời thường workaday concerns

    ngôn ngữ đời thường everyday language; common parlance