đời đời kiếp kiếp trong Tiếng Anh là gì?

đời đời kiếp kiếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đời đời kiếp kiếp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đời đời kiếp kiếp

    eternal; perpetual; immortal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đời đời kiếp kiếp

    eternal, perpetual, immortal