đời sống thực vật trong Tiếng Anh là gì?
đời sống thực vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đời sống thực vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đời sống thực vật
(y học) vegetable existence
sống đời sống thực vật to lead a vegetable existence
tai nạn đã đẩy cô ta vào đời sống thực vật the accident has left her a vegetable; the accident has reduced her to a vegetable existence
Từ liên quan
- đời
- đời mà
- đời tư
- đời mới
- đời nay
- đời nào
- đời này
- đời sau
- đời tôi
- đời vua
- đời xưa
- đời đời
- đời chót
- đời lính
- đời mình
- đời sống
- đời thuở
- đời trần
- đời người
- đời phù du
- đời thường
- đời còn dài
- đời tôi tàn
- đời sống tựa
- đời hoạt động
- đời hạnh phúc
- đời thượng cổ
- đời tám hoánh
- đời là thế đấy
- đời sống du cư
- đời sống no đủ
- đời sống riêng
- đời sống xa hoa
- đời sống an nhàn
- đời sống khá giả
- đời sống nông nô
- đời sống thực sự
- đời sống đạm bạc
- đời đời bất diệt
- đời đời bền vững
- đời sống gia đình
- đời sống quân đội
- đời sống thực vật
- đời sống tình cảm
- đời sống tình dục
- đời sống vợ chồng
- đời sống độc thân
- đời đời kiếp kiếp
- đời sống công cộng
- đời sống hàng ngày


