độ trì trong Tiếng Anh là gì?
độ trì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ trì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
độ trì
to assist and preserve
nhờ có thánh thần độ trì to be asssisted and preserved by geni
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độ trì
Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)
Nhờ có thánh thần độ trì: To be assisted and preserved by genii
Từ điển Việt Anh - VNE.
độ trì
assist and preserve