độ cao trong Tiếng Anh là gì?
độ cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độ cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
độ cao
altitude; height
chúng ta đang bay ở độ cao 10 000 mét we are flying at an altitude of 10000 metres
đồng hồ đo độ cao altimeter
Từ điển Việt Anh - VNE.
độ cao
altitude