đốn đời trong Tiếng Anh là gì?
đốn đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đốn đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- đốn đời - cũng như đốn kiếp - badly-behaved, depraved 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- đốn đời - cũng như đốn kiếp - Badly-behaved, depraved 




