đẽo trong Tiếng Anh là gì?
đẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẽo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẽo
* đtừ
to cut; to squeeze (money)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẽo
* verb
to cut; to squeeze (money)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đẽo
to cut, squeeze (money)