đẽo gọt trong Tiếng Anh là gì?
đẽo gọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẽo gọt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẽo gọt
whittle carefullyat
đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu to whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
polish
đẽo gọt câu văn to polish a sentence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẽo gọt
Whittle carefullyat
Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu: To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
Polish
Đẽo gọt câu văn: To polish a sentence