đẽo khoét trong Tiếng Anh là gì?

đẽo khoét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẽo khoét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đẽo khoét

    exploit; squeeze (money)

    đẽo khoét sức lao động to exploit labour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đẽo khoét

    exploit, squeeze (money)