đẽo tiền đẽo của trong Tiếng Anh là gì?

đẽo tiền đẽo của trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẽo tiền đẽo của sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đẽo tiền đẽo của

    take a kickback, squeeze