đảo trong Tiếng Anh là gì?
đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đảo
* dtừ
isle; island
bán đảo peninsula
* đtừ
to pray; to bag
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đảo
* noun
isle; island
bán đảo: peninsula
* verb
to pray; to bag
Từ điển Việt Anh - VNE.
đảo
(1) isle, island; (2) to turn (over, around, etc.); (3) to pray for rain
Từ liên quan
- đảo
- đảo vũ
- đảo đề
- đảo lại
- đảo lộn
- đảo mái
- đảo mắt
- đảo ngũ
- đảo nhỏ
- đảo địa
- đảo băng
- đảo mạch
- đảo ngói
- đảo ngầm
- đảo nhau
- đảo quốc
- đảo điên
- đảo chánh
- đảo chính
- đảo người
- đảo ngược
- đảo đài loan
- đảo ngược lại
- đảo san hô vòng
- đảo diện bất tín
- đảo mắt một vòng
- đảo mắt nhìn quanh
- đảo ngược một luật
- đảo tầng đất cái lên
- đảo ngược chính sách của mình


