đảo trong Tiếng Anh là gì?

đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đảo

    * dtừ

    isle; island

    bán đảo peninsula

    * đtừ

    to pray; to bag

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đảo

    * noun

    isle; island

    bán đảo: peninsula

    * verb

    to pray; to bag

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đảo

    (1) isle, island; (2) to turn (over, around, etc.); (3) to pray for rain