đảo vũ trong Tiếng Anh là gì?

đảo vũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảo vũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đảo vũ

    (cũ) hold a prayer for rain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đảo vũ

    (cũ) Hold a prayer for rain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đảo vũ

    hold a prayer for rain