đảo lộn trong Tiếng Anh là gì?

đảo lộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảo lộn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đảo lộn

    upset

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đảo lộn

    Upset

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đảo lộn

    to invert, upset, turn upside down