đảo mắt trong Tiếng Anh là gì?

đảo mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảo mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đảo mắt

    to run one's eyes over...; to cast one's eyes around...

    đảo mắt nhìn khắp căn phòng to run one's eyes over the room; to cast one's eyes around the room

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đảo mắt

    to turn one’s eye