đảo người trong Tiếng Anh là gì?
đảo người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đảo người sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đảo người
move quickly or unexpectedly with sudden turns and shifts, jink
Từ liên quan
- đảo
- đảo vũ
- đảo đề
- đảo lại
- đảo lộn
- đảo mái
- đảo mắt
- đảo ngũ
- đảo nhỏ
- đảo địa
- đảo băng
- đảo mạch
- đảo ngói
- đảo ngầm
- đảo nhau
- đảo quốc
- đảo điên
- đảo chánh
- đảo chính
- đảo người
- đảo ngược
- đảo đài loan
- đảo ngược lại
- đảo san hô vòng
- đảo diện bất tín
- đảo mắt một vòng
- đảo mắt nhìn quanh
- đảo ngược một luật
- đảo tầng đất cái lên
- đảo ngược chính sách của mình