đùm bọc trong Tiếng Anh là gì?
đùm bọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đùm bọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đùm bọc
protect and help mutually
đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn to protect and help one another in time of distress
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đùm bọc
Protect and help mutually
Đùm bọc nhau trong những lúc khó khăn: To protect and help one another in time of distress
Từ điển Việt Anh - VNE.
đùm bọc
to cover, wrap, protect, envelope, support, aid