đô trong Tiếng Anh là gì?
đô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đô
xem kinh đô
dời đô đi nơi khác to move the capital to another place
(âm nhạc) doh; do; c
xem đô la
dose (of medicine)
tăng đô to increase the dose
* khẩu ngữ
well-built; muscular; robust
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đô
như kinh đô (nói tắt)
Dời đô đi một nơi khác: To move the capital to another place
C (musical note)
Đô trưởng: C major.
(khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic
như đô vật (nói tắt)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đô
dollar