đô sát trong Tiếng Anh là gì?
đô sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đô sát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đô sát
(từ cũ) court inspector
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đô sát
(từ cũ) Court inspector
Từ điển Việt Anh - VNE.
đô sát
court inspector