đô thành trong Tiếng Anh là gì?

đô thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đô thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đô thành

    city

    nghĩa trang đô thành city cemetery

    bỏ đô thành về quê sinh sống to leave city life behind and settle in the country

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đô thành

    Royal (imperial) capital

    Huế trước là đô thành nhà Nguyễn: Hue was the Nguyens' imperial capital

    Capital; city