đô thống trong Tiếng Anh là gì?
đô thống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đô thống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đô thống
(từ cũ) head of the army
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đô thống
(từ cũ) Head of the army
Từ điển Việt Anh - VNE.
đô thống
head of the army