ông xã trong Tiếng Anh là gì?

ông xã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ông xã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ông xã

    hubby; old man; husband

    ông xã chị có nghi ngờ gì không? does your husband suspect anything?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ông xã

    (đùa)Hubby

    Ông xã nhà tôi: My hubby

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ông xã

    husband (one’s own)