ông bầu trong Tiếng Anh là gì?

ông bầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ông bầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ông bầu

    impresario; showman; ringmaster

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ông bầu

    Manager

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ông bầu

    manager (theater)