ông ấy trong Tiếng Anh là gì?
ông ấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ông ấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ông ấy
he
ông ấy nói tiếng việt được không? can he speak vietnamese?
ông ấy vốn người sài gòn he's a native of saigon
him
hãy bắt tay với ông ấy! shake hands with him!
tôi sẽ bỏ phiếu cho ông ấy i'll vote for him
Từ điển Việt Anh - VNE.
ông ấy
he, him
Từ liên quan
- ông
- ông bà
- ông bố
- ông bự
- ông cụ
- ông gì
- ông kẹ
- ông lý
- ông mỹ
- ông nọ
- ông sư
- ông ta
- ông tơ
- ông tạ
- ông tổ
- ông từ
- ông xã
- ông đồ
- ông ấy
- ông ầm
- ông anh
- ông bob
- ông bác
- ông bát
- ông bạn
- ông bầu
- ông bụt
- ông cha
- ông chú
- ông chỉ
- ông chủ
- ông cẩm
- ông cậu
- ông cọp
- ông cửu
- ông gia
- ông già
- ông hai
- ông lão
- ông lớn
- ông mai
- ông nhọ
- ông nhỏ
- ông này
- ông nầy
- ông nội
- ông phó
- ông sấm
- ông sếp
- ông trẻ