ông anh trong Tiếng Anh là gì?
ông anh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ông anh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ông anh
you (friendly)
thôi ông anh lại đùa em rồi you are pulling my legs, aren't you?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ông anh
You
Thôi ông anh lại đùa em rồi: You are pulling my legs, aren't you?
Từ liên quan
- ông
- ông bà
- ông bố
- ông bự
- ông cụ
- ông gì
- ông kẹ
- ông lý
- ông mỹ
- ông nọ
- ông sư
- ông ta
- ông tơ
- ông tạ
- ông tổ
- ông từ
- ông xã
- ông đồ
- ông ấy
- ông ầm
- ông anh
- ông bob
- ông bác
- ông bát
- ông bạn
- ông bầu
- ông bụt
- ông cha
- ông chú
- ông chỉ
- ông chủ
- ông cẩm
- ông cậu
- ông cọp
- ông cửu
- ông gia
- ông già
- ông hai
- ông lão
- ông lớn
- ông mai
- ông nhọ
- ông nhỏ
- ông này
- ông nầy
- ông nội
- ông phó
- ông sấm
- ông sếp
- ông trẻ