âm mưu trong Tiếng Anh là gì?

âm mưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âm mưu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • âm mưu

    plot; scheme; conspiracy

    đập tan một âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân to crush a plot to overthrow the people's power

    ngấm ngầm âm mưu to hatch a conspiracy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • âm mưu

    * danh từ & động từ

    Plot, scheme

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • âm mưu

    plot, conspiracy, scheme; to plot, conspire