âm khí trong Tiếng Anh là gì?

âm khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âm khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • âm khí

    * dtừ

    miasmatic atmosphere, cold darkness, gloom

    ở đây âm khí nặng nề (truyện kiều) dank air hangs heavy here

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • âm khí

    * noun

    Miasmatic atmosphere

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • âm khí

    (1) hearing aid; (2) negative element