âm ỉ trong Tiếng Anh là gì?
âm ỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âm ỉ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
âm ỉ
* ttừ
smouldering, dull and lasting
lửa cháy âm ỉ the fire is smouldering
cơn đau âm ỉ a dull ache
* đtừ
to smoulder
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
âm ỉ
* adj
Smouldering, dull and lasting
lửa cháy âm ỉ: the fire is smouldering
cơn đau âm ỉ: a dull ache
Từ điển Việt Anh - VNE.
âm ỉ
smoldering, dull and lasting; to smolder