âm hồn trong Tiếng Anh là gì?

âm hồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âm hồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • âm hồn

    * dtừ

    soul (of dead person), wraith, manes; the spirit of the deceased

    miếu âm hồn a small temple (for the souls of) the dead

    các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất lost souls still walking the earth

    vulva; pudenda

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • âm hồn

    * noun

    Soul, wraith, manes

    miếu âm hồn: A small temple (for the souls of) the dead

    các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất: lost souls still walking the earth

    Ngày cúng các âm hồn: All Souls' Day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • âm hồn

    soul (of the deceased)