âm ấm trong Tiếng Anh là gì?
âm ấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âm ấm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
âm ấm
* ttừ
tepid, lukewarm, warmish
hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm heat the soup until it is just lukewarm
tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi i only drink tepid water
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
âm ấm
* adj
Tepid, lukewarm, warmish
hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm: heat the soup until it is just lukewarm
tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi: I only drink tepid water
Từ điển Việt Anh - VNE.
âm ấm
gentle, (luke)warm