worsted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worsted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worsted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worsted.
Từ điển Anh Việt
worsted
/'wustid/
* danh từ
sợi len xe
vải len xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worsted
a woolen fabric with a hard textured surface and no nap; woven of worsted yarns "he wore a worsted suit"
a tightly twisted woolen yarn spun from long-staple wool
Synonyms: worsted yarn
Similar:
worst: defeat thoroughly
He mopped up the floor with his opponents
Synonyms: pip, mop up, whip, rack up