worldly possessions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worldly possessions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worldly possessions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worldly possessions.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worldly possessions
all the property that someone possess
he left all his worldly possessions to his daughter
Synonyms: worldly belongings, worldly goods
Similar:
worldly possession: a commodity or good associated with the earthly, rather than the spiritual, existence of human beings
Synonyms: worldly good
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).