widow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
widow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widow line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
widow line
* kỹ thuật
toán & tin:
dòng lửng
Từ liên quan
- widow
- widowed
- widower
- widowman
- widowhood
- widow bird
- widow line
- widow woman
- widowerhood
- widow's peak
- widow's walk
- widow's weeds
- widow's benefit
- widow's pension
- widow's allowance
- widower's benefit
- widow line of text
- widower's benefits
- widow-and-orphan stock
- widows meta file (wmf)
- widows driver model (wdm)
- widows application server (was)
- widows random access memory (wram)
- widows internet name service (wins)
- widows dynamic random access memory (wdram)