widow line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widow line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widow line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widow line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • widow line

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng lửng