widow-and-orphan stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widow-and-orphan stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widow-and-orphan stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widow-and-orphan stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • widow-and-orphan stock

    * kinh tế

    cổ phiếu rất có giá trị

    cổ phiếu vợ góa con côi