widows application server (was) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
widows application server (was) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widows application server (was) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widows application server (was).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
widows application server (was)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Server ứng dụng Windows