widowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
widowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widowed.
Từ điển Anh Việt
widowed
/'widoud/
* tính từ
goá (chồng, vợ)
(th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
widowed
* kỹ thuật
xây dựng:
góa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
widowed
single because of death of the spouse
Similar:
widow: cause to be without a spouse
The war widowed many women in the former Yugoslavia