widowman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widowman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widowman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widowman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • widowman

    Similar:

    widower: a man whose wife is dead especially one who has not remarried

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).