waveguide storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waveguide storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waveguide storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waveguide storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waveguide storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ nhớ bằng sóng