washed out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

washed out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washed out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washed out.

Từ điển Anh Việt

  • washed out

    * tính từ

    bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)

    phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta )