walnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walnut.
Từ điển Anh Việt
walnut
/'wɔ:lnət/
* danh từ
quả óc chó
(thực vật học) cây óc chó
gỗ cây óc chó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
walnut
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cây óc chó
xây dựng:
gỗ óc chó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walnut
nut of any of various walnut trees having a wrinkled two-lobed seed with a hard shell
hard dark-brown wood of any of various walnut trees; used especially for furniture and paneling
any of various trees of the genus Juglans
Synonyms: walnut tree